-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Ống thép tròn mạ kẽm phi 75 nặng bao nhiêu kg?
Đăng bởi NGUYỄN HỒNG NHẬT vào lúc 13/09/2025
Trọng lượng của ống thép phi 75 là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thi công, tính toán kết cấu cũng như chi phí vận chuyển. Vậy ống thép tròn mạ kẽm phi 75 nặng bao nhiêu kg? Hãy cùng Mỹ Việt tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
DANH MỤC NỘI DUNG |
1. Kích thước và đặc điểm của ống phi 75 2. Trọng lượng ống thép phi 75 theo từng độ dày 3. Công thức tính khối lượng ống thép mạ kẽm |
1. Kích thước và đặc điểm của ống phi 75
Ống thép tròn phi 75 là loại ống thép có đường kính ngoài 75mm (tương đương 7,5 cm). Đây là loại ống kích thước trung bình – lớn, được sử dụng nhiều trong xây dựng, cơ khí và các công trình hạ tầng. Cụ thể được Mỹ Việt chia sẻ dưới đây:
Kích thước cơ bản của ống phi 75
- Đường kính ngoài (OD): 75 mm
- Độ dày thành ống (WT): Thông thường từ 1,2 mm đến 6mm (tuỳ theo tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu sử dụng).
- Chiều dài cây ống: Phổ biến 6m hoặc 12 m/cây.
- Đường kính trong (ID): = 75 mm – 2 × (độ dày thành ống).
Đặc điểm của ống phi 75
- Chất liệu: Sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, có loại đen (chưa mạ) và mạ kẽm (chống gỉ).
- Độ bền: Có khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao, thích hợp làm kết cấu chịu tải.
- Khả năng chống ăn mòn: Ống thép mạ kẽm phi 75 có lớp kẽm bảo vệ, hạn chế rỉ sét trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt.
- Tính ứng dụng: Làm khung nhà xưởng, giàn giáo, ống dẫn nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC). Ngoài ra, vật liệu còn được ứng dụng trong cơ khí chế tạo, đóng tàu, cầu đường, nội thất – ngoại thất.
Ống thép tròn mạ kẽm Vitek được sản xuất trên dây chuyền hiện đại
2. Trọng lượng ống thép phi 75 theo từng độ dày
Việc nắm rõ trọng lượng theo từng độ dày giúp các đơn vị thi công, nhà thầu và người mua hàng dễ dàng tính toán khối lượng vật tư, chi phí vận chuyển và dự toán công trình. Bảng quy đổi trọng lượng ống thép phi 75 thường thể hiện rõ sự khác biệt giữa các loại mỏng nhẹ (dễ thi công, tiết kiệm chi phí) và loại dày nặng (chịu lực tốt, dùng cho kết cấu chịu tải). Đây cũng là căn cứ quan trọng khi lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện công trình.
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép tròn mạ kẽm phi 75
ĐVT: Kg/ cây 6m
Độ dày (mm) |
1.10 |
1.20 |
1.40 |
1.80 |
2.00 |
Trọng lượng (kg) |
12.13 |
13.21 |
15.37 |
19.66 |
21.78 |
Lưu ý: Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép tròn mạ kẽm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Kích thước thực tế sẽ phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và sai số từ nhà sản xuất.
Hiện nay, ống thép tròn mạ kẽm trên thị trường rất đa dạng về thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Trong đó, ống thép tròn mạ kẽm của Mỹ Việt là thương hiệu nổi bật được ứng dụng trên hàng triệu công trình hiện đại. Các sản phẩm thép ống Vitek đều có chất lượng vượt trội đủ khả năng xuất khẩu và có tuổi thọ lên đến 30 năm nếu được thi công đúng cách.
Để mua được sản phẩm chính hãng với giá tốt, bạn có thể đến ngay hệ thống đại lý tôn thép lên đến hơn 3000 đại lý trải dài khắp các tỉnh miền Bắc và miền Trung hoặc liên hệ đến tổng đài 0243 733 0886 (số máy lẻ 02) ngay hôm nay.
>> Xem thêm: Ống thép tròn mạ kẽm phi 48 nặng bao nhiêu kg
3. Công thức tính khối lượng ống thép mạ kẽm
Để tính trọng lượng ống thép tròn mạ kẽm phi 75, bạn cần biết 3 thông số cơ bản:
- Đường kính ngoài (D): 75 mm
- Độ dày thành ống (t): thường từ 1.2 mm – 3.5 mm (tùy loại tiêu chuẩn)
- Chiều dài ống (L): thông dụng là 6m/cây
Công thức tính trọng lượng ống thép tròn
Trọng lượng(kg) = 0.02466 × t × (D−t) × L
Trong đó:
- D: đường kính ngoài (mm)
- t: độ dày thành ống (mm)
- L: chiều dài ống (m)
- Hệ số 0.02466: quy đổi từ thể tích sang khối lượng thép (theo khối lượng riêng ~ 7.85 g/cm³).
Tính toán trọng lượng ống thép sẽ đảm bảo độ bền và tính hiệu quả đến công trình
4. Lợi ích khi biết trọng lượng chính xác
Việc biết chính xác trọng lượng của ống thép mạ kẽm mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả nhà thầu, đơn vị thi công và khách hàng:
- Tính toán chi phí chính xác: Dựa vào trọng lượng, người mua dễ dàng ước lượng số lượng thép cần dùng, từ đó lên dự toán ngân sách hợp lý, tránh lãng phí vật tư.
- Thuận tiện trong vận chuyển và bốc xếp: Trọng lượng rõ ràng giúp sắp xếp phương tiện vận tải, nhân lực bốc dỡ phù hợp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí logistics.
- Đảm bảo đúng tiêu chuẩn công trình: Trọng lượng phản ánh độ dày và lượng thép sử dụng. Nếu trọng lượng đúng theo bảng tiêu chuẩn, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Hạn chế rủi ro mua phải hàng kém chất lượng: Nhiều sản phẩm trôi nổi thường có độ dày không đủ, dẫn đến trọng lượng thấp hơn chuẩn. Việc kiểm tra trọng lượng giúp phát hiện sai lệch và tránh thiệt hại.
- Hỗ trợ thiết kế và thi công: Với số liệu chính xác, kỹ sư có thể tính toán tải trọng, kết cấu chịu lực, từ đó lựa chọn loại ống thép phù hợp nhất cho từng hạng mục.
Ống thép tròn mạ kẽm được ứng dụng trên nhiều công trình khác nhau
5. Ứng dụng thực tế của ống thép phi 75
Ống thép tròn mạ kẽm phi 75 nặng bao nhiêu kg được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, nổi bật có thể kể đến như sau:
- Xây dựng: Làm khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, giàn giáo, kết cấu chịu lực.
- Hạ tầng kỹ thuật: Dùng cho hệ thống ống dẫn nước, ống dẫn khí, đường ống công nghiệp, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
- Cơ khí – chế tạo: Gia công chi tiết máy, thiết bị cơ khí, phụ kiện công nghiệp.
- Nội thất – ngoại thất: Ứng dụng làm lan can, khung cửa, cột trụ trang trí, các chi tiết kết cấu thẩm mỹ.
- Nông nghiệp và dân dụng: Sử dụng làm giàn trồng cây, chuồng trại, hàng rào và các hạng mục ngoài trời nhờ khả năng chống gỉ tốt.
Ống thép tròn mạ kẽm được ứng dụng trên nhiều công trình khác nhau
Hy vọng những thông tin được chia sẻ trong bài viết trên sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc Ống thép tròn mạ kẽm phi 75 nặng bao nhiêu kg, qua đó dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp với công trình của mình.