icon icon icon

Bảng tra cường độ chịu kéo của thép hộp chi tiết nhất

Đăng bởi Phương Anh vào lúc 11/08/2025

Thép hộp, một trong những vật liệu xây dựng và cơ khí không thể thiếu, đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình từ nhà ở dân dụng đến các kết cấu công nghiệp quy mô lớn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, tối ưu hóa chi phí và tuổi thọ công trình, việc hiểu rõ về cường độ chịu kéo của thép hộp là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Mỹ Việt sẽ là một cẩm nang chi tiết nhất, giúp bạn không chỉ hiểu rõ khái niệm cường độ chịu kéo là gì mà còn cung cấp bảng tra cường độ chịu kéo của thép hộp theo các tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay. Từ đó, bạn có thể tự tin hơn trong việc lựa chọn và ứng dụng vật liệu một cách chính xác nhất.

Danh mục nội dung

1. Cường độ chịu kéo của thép hộp là gì?

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ chịu kéo của thép hộp

3. Bảng tra cường độ chịu kéo của thép hộp chi tiết nhất

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng bảng tra và lựa chọn thép hộp

1. Cường độ chịu kéo của thép hộp là gì?

Cường độ chịu kéo, hay còn gọi là ứng suất kéo đứt , là một trong những chỉ số cơ học quan trọng nhất của vật liệu. Về cơ bản, nó là giá trị ứng suất lớn nhất mà một mẫu thép có thể chịu được khi bị kéo dãn trước khi bị đứt gãy. Đơn vị đo cường độ chịu kéo thường là MPa hoặc N/mm².

Trong thực tế, việc nắm vững cường độ chịu kéo của thép hộp giúp chúng ta:

  • Đảm bảo an toàn kết cấu: Lựa chọn mác thép có cường độ phù hợp với tải trọng và môi trường làm việc.
  • Tối ưu hóa vật liệu: Không sử dụng thép quá "dư thừa" gây lãng phí, hay thép có cường độ thấp gây mất an toàn.
  • Ứng dụng đa dạng: Thép hộp có cường độ chịu kéo cao được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực chính, khung sườn xe, giàn giáo...

Thép hộp có cường độ chịu kéo cao được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực chính

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ chịu kéo của thép hộp

Cường độ chịu kéo của thép hộp không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn. Hãy cùng Mỹ Việt tìm hiểu ngay!

Mác thép

Đây là yếu tố quyết định nhất. Mác thép được xác định bởi thành phần hóa học của nó, đặc biệt là hàm lượng Cacbon, Mangan, Silic... Mỗi mác thép sẽ có một bộ chỉ số cơ học đặc trưng được quy định trong các tiêu chuẩn quốc tế.

  • Mác thép phổ biến ở Việt Nam: TCVN 1651 (CT3, CT4), TCVN 10305 (SS400).
  • Mác thép Nhật Bản (JIS): SS400, STKR400.
  • Mác thép Hoa Kỳ (ASTM): A36, A500.
  • Mác thép Châu Âu (EN): S235, S355. Các mác thép có hàm lượng Carbon cao hơn thường có cường độ chịu kéo cao hơn, nhưng độ dẻo và khả năng hàn lại giảm đi.

Phương pháp sản xuất

  • Thép hộp đen (thép hàn cán nóng): Được sản xuất bằng cách hàn các tấm thép cán nóng lại. Quy trình này thường tạo ra mối hàn có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
  • Thép hộp mạ kẽm: Thép hộp đen được phủ một lớp kẽm bảo vệ. Phương pháp mạ nhúng nóng hoặc mạ điện phân có thể làm thay đổi cấu trúc vi mô của thép, nhưng thường không ảnh hưởng đáng kể đến cường độ chịu kéo cốt lõi. Tuy nhiên, lớp mạ giúp chống ăn mòn hiệu quả, gián tiếp bảo vệ cường độ của thép.
  • Thép hộp đúc (liền mạch): Được tạo ra bằng cách đúc hoặc ép phôi thép, không có mối hàn. Loại này thường có độ đồng nhất cao và cường độ vượt trội, nhưng giá thành đắt hơn.

Dây chuyền mạ nhôm kẽm sản xuất thép mạ kẽm

Kích thước và độ dày

Tuy cường độ chịu kéo là một đặc tính vật liệu, nhưng khả năng chịu lực tổng thể của một thanh thép hộp lại phụ thuộc trực tiếp vào kích thước và độ dày thành thép. Thép hộp có tiết diện lớn hơn và thành dày hơn sẽ có khả năng chịu tải trọng kéo lớn hơn.

Nhiệt độ và xử lý nhiệt

  • Nhiệt độ môi trường: Thép làm việc trong môi trường nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể bị giảm cường độ chịu kéo.
  • Xử lý nhiệt: Các quá trình như ủ, tôi và ram có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc tinh thể của thép, từ đó ảnh hưởng đến các chỉ số cơ học. Ví dụ, quá trình tôi thép giúp tăng độ cứng và cường độ nhưng có thể làm giảm độ dẻo.

Thép làm việc trong môi trường nhiệt độ quá cao có thể bị giảm cường độ chịu kéo

3. Bảng tra cường độ chịu kéo của thép hộp chi tiết nhất

Để giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác, dưới đây là bảng tổng hợp cường độ chịu kéo của các mác thép hộp phổ biến theo từng tiêu chuẩn.

Hướng dẫn sử dụng bảng tra:

  • Đơn vị đo cường độ chịu kéo và giới hạn chảy là MPa (N/mm²).
  • Giới hạn chảy (Re): Giá trị ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo vĩnh viễn.
  • Cường độ chịu kéo (Rm​): Giá trị ứng suất tối đa vật liệu có thể chịu được.
  • Độ giãn dài tương đối (A5​): Khả năng kéo dãn của vật liệu trước khi đứt, tính bằng %

Bảng 1: Bảng tra theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và Nhật Bản (JIS)

Mác thép / Tiêu chuẩn

Giới hạn chảy (MPa)

Cường độ chịu kéo (MPa)

Độ giãn dài

(%)

CT3 (TCVN 1651)

>235

370−460

>26

CT4 (TCVN 1651)

>245

380−480

>24

SS400 (JIS G3101)

>245

400−510

>21

STKR400 

(JIS G3466)

>235

400−510

>20

Bảng 2: Bảng tra theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM)

Mác thép / Tiêu chuẩn

Giới hạn chảy (MPa)

Cường độ chịu kéo (MPa)

Độ giãn dài

(%)

A36

>250

400−550

>20

A500 Grade B

>315

400−515

>21

A500 Grade C

>345

425−585

>20

A572 Grade 50

>345

>450

>18

Bảng 3: Bảng tra theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN/Eurocode)

Mác thép / Tiêu chuẩn

Giới hạn chảy (MPa)

Cường độ chịu kéo (MPa)

Độ giãn dài

(%)

S235JR

>235

360−510

>26

S275JR

>275

410−560

>22

S355JR

>355

490−630

>22

S355J2

>355

470−630

>22

Lưu ý: Các giá trị trên có thể có sự dao động nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất và độ dày của sản phẩm.

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng bảng tra và lựa chọn thép hộp

Việc tra cứu bảng chỉ là bước đầu. Để đảm bảo an toàn và chất lượng, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

Xác định rõ tiêu chuẩn và mác thép

Thị trường vật liệu thép rất đa dạng với các sản phẩm từ nhiều quốc gia. Khi mua hàng, bạn cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin rõ ràng về tiêu chuẩn (JIS, ASTM, EN...) và mác thép cụ thể. Việc nhầm lẫn giữa các tiêu chuẩn có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng trong tính toán kỹ thuật.

Bạn cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin rõ ràng về tiêu chuẩn khi mua hàng

Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO/CQ)

Đây là bằng chứng quan trọng nhất về chất lượng sản phẩm. Chứng chỉ CO xác nhận nguồn gốc xuất xứ, trong khi CQ cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết của lô hàng, bao gồm cả giới hạn chảy và cường độ chịu kéo. Luôn yêu cầu và kiểm tra kỹ lưỡng các chứng chỉ này để đảm bảo thép hộp bạn mua đáp ứng đúng tiêu chuẩn cam kết.

Lựa chọn thương hiệu thép uy tín

Việc lựa chọn thương hiệu thép uy tín là một yếu tố quan trọng không kém. Các nhà sản xuất có tên tuổi trên thị trường thường tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng chặt chẽ và có đầy đủ chứng chỉ hợp lệ. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm bạn nhận được đúng với thông số kỹ thuật đã công bố, giảm thiểu rủi ro về chất lượng và an toàn cho công trình. Hãy tìm hiểu và ưu tiên các thương hiệu được đánh giá cao và có kinh nghiệm trong ngành.

Trong số các lựa chọn nổi bật trên thị trường, Thép Vitek chính là một điểm sáng dành cho những ai đang tìm kiếm sự an tâm về chất lượng và dịch vụ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cùng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, Thép Vitek luôn cam kết cung cấp các dòng thép hộp đạt chuẩn quốc tế như JIS, ASTM với hồ sơ CO/CQ minh bạch, rõ ràng từng lô hàng. Không chỉ vậy, mỗi sản phẩm của Vitek còn được kiểm tra kỹ lưỡng từ nguyên liệu đầu vào đến quy trình cán, tạo hình và hoàn thiện bề mặt, giúp mang lại sự ổn định về cơ tính và độ bền vượt trội.

Thép Vitek luôn cam kết cung cấp các dòng thép hộp đạt chuẩn quốc tế

Chọn Thép Vitek đồng nghĩa với việc bạn đặt niềm tin vào một thương hiệu uy tín đã được thị trường kiểm chứng, giảm thiểu tối đa rủi ro kỹ thuật nhờ nguồn gốc sản phẩm rõ ràng, tiêu chuẩn chất lượng khắt khe và đội ngũ tư vấn chuyên môn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi quyết định kỹ thuật quan trọng qua Tổng đài kinh doanh 0243 733 0886 (số máy lẻ 02).

Điều kiện làm việc thực tế

Cường độ chịu kéo của thép được đo trong điều kiện tiêu chuẩn. Trong thực tế, bạn cần cân nhắc các yếu tố như:

  • Môi trường ăn mòn: Thép làm việc trong môi trường ẩm ướt, hóa chất cần được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm hoặc sơn.
  • Tải trọng động: Kết cấu chịu tải trọng va đập, rung lắc cần được tính toán với hệ số an toàn cao hơn.
  • Nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng cao, cường độ chịu kéo của thép sẽ giảm đi.

Tham khảo ý kiến chuyên gia

Đối với các công trình phức tạp, đặc biệt là những công trình yêu cầu tải trọng cao và độ an toàn tuyệt đối, việc tham khảo ý kiến của các kỹ sư kết cấu chuyên nghiệp là điều bắt buộc. Họ sẽ giúp bạn tính toán, lựa chọn mác thép và kích thước thép hộp phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật của dự án.

Cường độ chịu kéo của thép hộp là một thông số kỹ thuật then chốt, quyết định đến sự an toàn và độ bền vững của mọi công trình. Bằng cách nắm vững định nghĩa, các yếu tố ảnh hưởng và biết cách tra cứu bảng thông số chính xác, bạn sẽ có thể đưa ra những quyết định đúng đắn nhất trong việc lựa chọn và ứng dụng vật liệu.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

Hệ thống đại lý