-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40: Công thức tính toán & bảng tra cứu đầy đủ
Đăng bởi Ngô Thu Phương vào lúc 04/11/2024
Trong lĩnh vực xây dựng, thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40 đóng vai trò quan trọng như một bộ khung vững chắc cho công trình. Để khai thác tối đa tiềm năng của loại vật liệu này, việc hiểu rõ trọng lượng và các thông số kỹ thuật là điều cần thiết. Bài viết dưới đây Mỹ Việt sẽ cung cấp công thức tính toán trọng lượng của thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40 một cách chi tiết, cùng với bảng tra cứu đầy đủ giúp bạn dễ dàng tham khảo và áp dụng trong thực tế. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về ứng dụng và lợi ích của loại thép này trong xây dựng!
1. Tại sao cần biết trọng lượng chính xác của thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40?
Để trả lời cho câu hỏi này, mời bạn cùng đến với một ví dụ điển hình: “Giả sử bạn đang trong giai đoạn xây dựng một nhà xưởng cần xây dựng khung và nền móng trước. Nếu quy mô nhỏ, chỉ cần độ dày và trọng lượng vừa phải, nhưng đối với những nhà xưởng quy mô lớn phải lựa chọn loại ống thép có độ dày lớn đem lại độ vững chắc cho kết cấu. Việc biết chính xác trọng lượng của thép hộp cũng sẽ giúp bạn xác định được số lượng móng cần thiết, đảm bảo nhà xưởng chịu được tải trọng và không bị sụt lún”. Hay “ Khi lắp đặt hệ thống giàn giáo, việc biết trọng lượng của thép hộp sẽ giúp bạn tính toán tải trọng lên giàn giáo, đảm bảo an toàn cho công nhân thi công.”
Thép hộp là vật liệu không thể thiếu để làm khung nền nên việc biết trọng lượng chính xác sẽ giúp bạn chọn đúng loại cho công trình
Nói tóm lại, việc biết trọng lượng của thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40 chính xác giúp bạn tránh khỏi nhiều rủi ro:
- Tính toán kết cấu: Trọng lượng thép là một yếu tố đầu vào quan trọng trong việc tính toán tải trọng, mô phỏng ứng suất và thiết kế kết cấu chịu lực. Sai số trong trọng lượng có thể dẫn đến sai sót trong thiết kế, gây ra nguy cơ sập đổ hoặc hư hỏng công trình.
- Dự toán chi phí: Trọng lượng thép trực tiếp ảnh hưởng đến tổng chi phí vật liệu. Biết chính xác trọng lượng cần thiết giúp chủ đầu tư lập dự toán chính xác, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa vật liệu, dẫn đến lãng phí.
- Quản lý vận chuyển và thi công: Trọng lượng thép quyết định phương tiện vận chuyển, thiết bị nâng hạ và nhân lực cần thiết trong quá trình thi công. Việc nắm rõ trọng lượng giúp tối ưu hóa quá trình logistics và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
- Kiểm soát chất lượng: So sánh trọng lượng thực tế với trọng lượng lý thuyết giúp kiểm tra chất lượng thép, phát hiện sớm các sai lệch về kích thước hoặc thành phần vật liệu.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40
Trong thực tế, trọng lượng của thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40 được ảnh hưởng bởi một số yếu tố chính:
- Độ dày của thép: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40mm có thể có độ dày thành khác nhau, dẫn đến trọng lượng khác nhau. Đương nhiên, độ dày của thành hộp càng lớn, trọng lượng càng nặng.
- Chất liệu thép: Mặc dù đều là thép mạ kẽm, nhưng thành phần hợp kim và tỷ trọng của thép có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất. Những khác biệt nhỏ này cũng ảnh hưởng đến trọng lượng.
- Phương pháp mạ kẽm: Mạ kẽm có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện, và mỗi phương pháp có thể làm thay đổi tính chất vật liệu cũng như trọng lượng của sản phẩm cuối cùng. Thông thường với thép hộp mạ kẽm, phương pháp mạ kẽm nhúng nóng cho độ dày lớp mạ lớn hơn.
- Độ chính xác trong sản xuất: Các sai số trong quy trình sản xuất cũng có thể dẫn đến thay đổi trọng lượng thực tế của thép hộp.
Trong sản xuất sẽ có những yếu tố khác nhau như chất liệu hay phương pháp mạ kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng
3. Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40
Để tính toán trọng lượng của thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:
Trọng lượng (kg)=V×ρ
Trong đó:
- V = Thể tích (m³) của thép hộp
- ρ = Khối lượng riêng của thép (thường là khoảng 7850 kg/m³)
Thể tích của thép hộp chữ nhật có thể được tính bằng công thức:
V=(b×h−(b−2t)(h−2t))×L
Trong đó:
- b = Chiều rộng (20mm)
- h = Chiều cao (40mm)
- t = Độ dày của thép (mm)
- L = Chiều dài của thép (m)
Sau khi tính ra thể tích V, bạn nhân với khối lượng riêng của thép (p) để có trọng lượng của thép hộp.
Tuy nhiên, do những yếu tố như kích thước thực tế, sai số về độ dày thành hộp trong quá trình sản xuất và khối lượng riêng của thép có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào thành phần hóa học của thép nên việc tính toán trọng lượng theo công thức lý thuyết có thể không hoàn toàn chính xác. Để có kết quả chính xác nhất, cần tham khảo bảng trọng lượng do nhà sản xuất cung cấp. Bạn nên chọn nhà cung cấp uy tín trên thị trường và đã có một lượng tiêu thụ sản phẩm lớn để chắc chắn rằng những số liệu họ cung cấp là chính xác.
Công thức giúp tính toán dễ dàng trọng lượng thép hộp, tuy nhiên nên tham khảo từ phía nhà sản xuất vì tiêu chuẩn sản xuất và lớp mạ mỗi nhà sản xuất có thể khác nhau
>>> Tham khảo: Mỹ Việt - Công ty sản xuất Ống thép mạ kẽm đứng top đầu trong ngành vật liệu xây dựng
4. Bảng tra cứu trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40
Để giúp người dùng an tâm, dưới đây là bảng trọng lượng tương ứng với các độ dày khác nhau của thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40 được cung cấp bởi Nhà Máy Mỹ Việt, đơn vị sản xuất ống thép hộp mạ kẽm uy tín nhất hiện nay:
BẢNG TRỌNG LƯỢNG CỦA THÉP HỘP MẠ KẼM CHỮ NHẬT 20X40 ĐVT: Kg/ cây 6m (50 cây/ bó) |
|
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/ cây 6m) |
0.70 |
3.85 |
0.80 |
4.38 |
0.90 |
4.90 |
1.00 |
5.43 |
1.10 |
5.94 |
1.20 |
6.46 |
1.40 |
7.47 |
1.80 |
9.44 |
2.00 |
10.40 |
2.30 |
11.80 |
2.50 |
12.72 |
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất.
5. Cách chọn thép hộp mạ kẽm 20x40 phù hợp
Khi chọn thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40, có một số yếu tố cần xem xét:
- Ứng dụng cụ thể: Xác định rõ mục đích sử dụng thép hộp trong công trình. Nếu sử dụng cho kết cấu chịu lực (khung nhà, giàn giáo), nên ưu tiên chọn thép có độ dày lớn hơn.
Chọn độ dày lớn hơn cho những công trình yêu cầu kết cấu chịu lực
- Thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm: Nên lựa chọn các thương hiệu uy tín, có chứng nhận chất lượng để đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng.
- Kiểm tra chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm thép mạ kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế chuyên về ống thép như ASTM Hoa Kỳ hoặc JIS Nhật Bản, điều này đảm bảo độ bền và chất lượng.
- Tính toán chi phí: Đôi khi, lựa chọn thép rẻ hơn có thể không phải là quyết định tốt nhất về lâu dài. Nên cân nhắc chất lượng và chi phí, việc đầu tư vào thép chất lượng cao sẽ mang lại lợi ích lớn hơn trong quá trình sử dụng.
Đáp ứng được tất cả các yêu cầu trên, chính là thép hộp chữ nhật mạ kẽm Vitek 20x40. Sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các dòng ống thép khác chính là độ bền và tính thẩm mỹ cao với lớp vỏ ngoài sáng bóng nhẵn mịn. Nhờ áp dụng dây chuyền tự động hóa cao nhập khẩu từ các Tập đoàn lớn tại Châu Âu nên thép hộp mạ kẽm đảm bảo độ dày chính xác gần như là tuyệt đối. Hơn thế nữa, trải qua nhiều vòng thử nghiệm về chất lượng, thép hộp mạ kẽm Vitek đã được cấp chứng nhận đạt chuẩn chất lượng JIS 3466:2015, tiêu chuẩn đánh giá ống thép chất lượng cao.
Dòng thép hộp mạ kẽm Vitek 20x40 của Nhà máy Mỹ Việt chứng nhận đạt chuẩn JIS Nhật Bản
Để sở hữu sản phẩm thép hộp mạ kẽm Vitek 20x40 hoặc bất kỳ kích thước khác, quý khách nhanh tay liên hệ ngay đến HOTLINE 1800 5777 86 (miễn cước gọi đến) hoặc tổng đài phòng tôn thép 0243 733 0886 (số máy lẻ 02) để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng. Muốn đến tận nơi, bắt trọn tận mắt sản phẩm, quý khách cũng có thể đến trực tiếp hơn 3000 đại lý phân phối thép Vitek chính hãng gần mình để trải nghiệm mua sắm.
Trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20x40 là thông số quan trọng mà bạn cần nắm rõ khi xây dựng. Với bảng tra cứu chi tiết và công thức tính toán cụ thể mà chúng tôi cung cấp, bạn hoàn toàn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp. Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.