-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Bảng tra cứu cường độ chịu kéo của thép hộp chi tiết nhất
Đăng bởi Nguyễn Ngọc Bích vào lúc 13/05/2025
Trong các công trình xây dựng và cơ khí, việc nắm rõ bảng tra cứu cường độ chịu kéo của thép hộp là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo tính an toàn, độ bền và hiệu quả kinh tế. Thép hộp với đặc tính chịu lực tốt đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi, đặc biệt là trong các kết cấu chịu tải trọng lớn. Vậy cường độ chịu kéo của thép hộp là gì? Làm sao để tính toán chính xác và sử dụng hiệu quả? Bài viết Mỹ Việt Group chia sẻ dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin, bảng tra cứu và hướng dẫn chi tiết nhất.
1. Tìm hiểu cường độ chịu kéo của thép hộp
Cường độ chịu kéo của thép hộp là thông số quan trọng thể hiện khả năng chịu lực kéo trước khi vật liệu bị phá hủy. Đây là yếu tố then chốt giúp kỹ sư thiết kế đánh giá mức độ an toàn và độ bền của kết cấu thép trong xây dựng và sản xuất công nghiệp. Trước khi đi sâu vào công thức hay bảng tra cứu, chúng ta cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính chịu kéo của thép hộp, cụ thể là tính chất của cốt thép và ứng suất.
1.1. Tính chất cốt thép
Cốt thép là vật liệu nền trong các loại thép hộp, đóng vai trò quyết định đến khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm. Các đặc tính nổi bật của cốt thép bao gồm:
- Cường độ cao: Thép hộp có khả năng chịu tải lớn mà không bị biến dạng, nhờ hàm lượng carbon và các nguyên tố hợp kim được kiểm soát nghiêm ngặt trong quá trình luyện kim.
- Độ dẻo tốt: Giúp thép không bị giòn, dễ uốn cong, tạo hình và dễ hàn, phù hợp với nhiều dạng kết cấu khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn: Một số loại thép hộp được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
- Tính ổn định: Thép hộp có hình dạng đồng đều, kích thước chuẩn xác, đảm bảo tính ổn định và dễ dàng kết nối trong thi công.
Thép hộp không chỉ được dùng trong xây dựng mà còn ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, đóng tàu, sản xuất nội thất và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác
1.2. Ứng suất của thép
Ứng suất là đại lượng mô tả lực tác dụng lên một đơn vị diện tích vật liệu. Trong trường hợp thép hộp, khi chịu lực kéo, ứng suất kéo sẽ được xác định dựa trên cường độ và diện tích tiết diện ngang của ống thép. Việc xác định đúng ứng suất giúp đảm bảo an toàn và tránh quá tải cho kết cấu.
2. Công thức tính cường độ chịu kéo của thép hộp
Để xác định cường độ chịu kéo của thép hộp, bạn cần hiểu rõ công thức tính toán cơ bản dưới đây, thường được sử dụng trong thiết kế kết cấu và kiểm tra kỹ thuật:
σ = F / A
Trong đó:
- σ (sigma) là ứng suất chịu kéo (MPa hoặc N/mm²)
- F là lực kéo tác dụng lên thép hộp (N)
- A là diện tích mặt cắt ngang của thép hộp (mm²)
Giải thích công thức:
- Khi thép hộp chịu một lực kéo dọc trục, diện tích mặt cắt ngang sẽ phân bố lực đó đều ra toàn bộ tiết diện.
- Cường độ chịu kéo chính là mức ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt gãy.
Ví dụ minh họa:
Giả sử một thanh thép hộp có tiết diện ngang là 100 mm² và đang chịu lực kéo 50.000 N, thì ứng suất kéo được tính như sau:
σ = 50.000 / 100 = 500 MPa
Nếu mác thép của thanh này có giới hạn chịu kéo là 510 MPa, thì thanh thép này vẫn đảm bảo an toàn vì ứng suất làm việc (500 MPa) < cường độ chịu kéo cho phép (510 MPa).
Lưu ý khi áp dụng:
- Cần sử dụng đúng đơn vị: lực tính bằng N (Newton), diện tích tính bằng mm².
- Luôn so sánh giá trị σ với giới hạn bền kéo tiêu chuẩn theo bảng tra cứu tương ứng với mác thép.
Cường độ chịu kéo tiêu chuẩn của một số loại thép phổ biến:
- Thép SS400: khoảng 400 – 510 MPa
- Thép CT3: khoảng 370 – 500 MPa
- Thép hợp kim: có thể lên đến >700 MPa tùy theo mác thép
Khi xác định được cường độ chịu kéo của thép hộp sẽ giúp hỗ trợ việc tính toán và thiết kế kết cấu chính xác và hiệu quả hơn
>>>Xem thêm: Bảng tra cứu giới hạn độ bền của thép hộp
3. Tham khảo bảng tra cứu cường độ chịu kéo của thép hộp
Việc sử dụng bảng tra cứu cường độ chịu kéo của thép hộp là bước quan trọng giúp kỹ sư, kiến trúc sư và nhà thầu lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu thiết kế và khả năng chịu lực. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của một số mác thép hộp phổ biến hiện nay:
Mác thép |
Cường độ chịu kéo (MPa) |
Giới hạn chảy (MPa) |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Ghi chú |
SS400 |
400 – 510 |
≥ 245 |
JIS G3101 (Nhật Bản) |
Thép cacbon thông dụng |
CT3 |
370 – 500 |
≥ 235 |
TCVN 1765 (Việt Nam) |
Dễ gia công, phổ biến tại VN |
S235 |
360 – 510 |
≥ 235 |
EN 10025-2 (Châu Âu) |
Dùng cho kết cấu thông thường |
S275 |
410 – 560 |
≥ 275 |
EN 10025-2 |
Độ bền cao hơn S235 |
S355 |
490 – 630 |
≥ 355 |
EN 10025-2 |
Thép cường độ cao, chịu lực lớn |
A36 |
400 – 550 |
≥ 250 |
ASTM A36 (Hoa Kỳ) |
Phổ biến trong xây dựng dân dụng |
Lưu ý: Các chỉ số trên có thể thay đổi đôi chút tùy vào nhà sản xuất và phương pháp xử lý nhiệt. Khi sử dụng thực tế, nên yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng từ nhà cung cấp để đảm bảo chính xác.
Cách sử dụng bảng tra cứu hiệu quả:
- Xác định loại mác thép hộp bạn đang dùng hoặc dự định sử dụng.
- Đối chiếu cường độ chịu kéo trong bảng để tính toán ứng suất cho phép.
- Ưu tiên chọn thép có cường độ cao nếu thi công trong môi trường chịu tải trọng lớn hoặc có yêu cầu khắt khe về độ bền.
Việc sử dụng đúng loại thép với cường độ phù hợp không chỉ giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn tối ưu hóa chi phí thi công và thời gian lắp đặt
4. Vitek - Thương hiệu thép ống hộp được ưa chuộng tại Việt Nam
Trong số các thương hiệu thép trên thị trường, thép ống thép hộp Vitek là cái tên nổi bật khi nhắc đến thép ống hộp chất lượng cao, được đông đảo kỹ sư, nhà thầu và người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng lựa chọn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công thép, Vitek đã khẳng định vị thế của mình nhờ vào chất lượng sản phẩm ổn định, đạt chuẩn quốc tế và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
Điểm mạnh của thép hộp Vitek:
- Cường độ chịu kéo đạt chuẩn: Các sản phẩm thép hộp của Vitek đều được kiểm định nghiêm ngặt về khả năng chịu kéo, đáp ứng các tiêu chuẩn như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), TCVN (Việt Nam)…
- Độ chính xác cao về kích thước: Giúp quá trình thi công nhanh chóng, giảm thiểu hao hụt và chi phí.
- Bền bỉ và chống ăn mòn tốt: Đặc biệt phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, kể cả trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
- Nguồn gốc rõ ràng - chứng chỉ đầy đủ: Vitek cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng thép.
Lý do Vitek được ưa chuộng:
- Mạng lưới phân phối rộng khắp, dễ dàng tìm mua sản phẩm trên toàn quốc.
- Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí, giúp khách hàng lựa chọn thép phù hợp với yêu cầu kết cấu.
- Dịch vụ hậu mãi uy tín, tạo dựng lòng tin lâu dài từ các đối tác và người tiêu dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp thép hộp có độ bền kéo cao, giá cả hợp lý và uy tín, thì Vitek chính là lựa chọn xứng đáng để cân nhắc cho mọi công trình lớn nhỏ
Để đặt mua thép hộp chính hãng Vitek hoặc được tư vấn sản phẩm phù hợp, quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 0243 733 0886 (số máy lẻ 02). Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo giá và sản phẩm mới nhất tại trang thương mại điện tử chính thức của Vitek, giúp việc lựa chọn và đặt hàng dễ dàng, nhanh chóng hơn bao giờ hết.
Việc nắm rõ cường độ chịu kéo của thép hộp giúp kỹ sư và chủ đầu tư đưa ra lựa chọn vật liệu chính xác, đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan từ khái niệm, công thức tính đến bảng tra cứu thông số cụ thể cho từng mác thép. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm thép hộp chất lượng cao, đạt chuẩn cường độ kéo, hãy tham khảo các dòng sản phẩm của Vitek - thương hiệu trực thuộc myvietgroup.vn. Tại đây, bạn sẽ được hỗ trợ đầy đủ thông tin kỹ thuật, bảng giá mới nhất và dịch vụ tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.